unlike là gì? định nghĩa:
unlike là gì?, unlike được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy unlike có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục U có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho unlike cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Tính từ
Không ngang nhau
Khác, không giống
he is unlike his parents
nó không giống bố mẹ nó
Giới từ
Khác, không giống (cái gì)
her latest novel is quite unlike her earlier work
tiểu thuyết mới nhất của bà ta hoàn toàn khác tác phẩm trước của bà ta
Không đặc trưng cho (cái gì)
It’s very unlike him to be so abrupt
Tính nết anh ta xưa nay không thô lỗ như thế
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
không giống
Xây dựng
khác với
Kỹ thuật chung
khác
khác nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
apples and oranges , clashing , conflicting , contradictory , contrary , contrasted , discordant , disharmonious , disparate , dissimilar , dissonant , distant , distinct , divergent , diverse , far cry from , heterogeneous , hostile , incompatible , incongruous , inconsistent , mismatched , not alike , offbeat , opposed , opposite , poles apart , separate , unalike , unequal , unrelated , variant , various , weird , anomalous , different , nondescript , sundry , uneven , unique
Từ trái nghĩa
adjective
alike , like , related , same , similar