dictate là gì? định nghĩa:
dictate là gì?, dictate được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy dictate có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục D có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho dictate cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
mệnh lệnh, tiếng gọi. | : ”the dictates of conscience” — tiếng gọi của lương tâm | : ”the dictates of reason” — tiếng gọi của lý trí | Sự bức chế. | Đọc cho viết, đọc chính tả. | Ra (lệnh, điều kiện… ). | Sai khiến, ra lệnh. | Bức chế.