Bảng Xếp Hạng
Bảng Xếp Hạng
- : đạt được 1195
- : đạt được 1000
- : đạt được 895
- : đạt được 500
- : đạt được 450
- : đạt được 400
- : đạt được 326
- : đạt được 258
- : đạt được 241
- : đạt được 203
- : đạt được 194
- : đạt được 174
- : đạt được 160
- : đạt được 140
- : đạt được 125
- : đạt được 117
- : đạt được 116
- : đạt được 113
- : đạt được 113
- : đạt được 113
- : đạt được 113
- : đạt được 108
- : đạt được 106
- : đạt được 105
- : đạt được 105
- : đạt được 104
- : đạt được 104
- : đạt được 103
- : đạt được 102
- : đạt được 102
- : đạt được 102
- : đạt được 101
- : đạt được 101
- : đạt được 101
- : đạt được 101
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 100
- : đạt được 99
- : đạt được 96
- : đạt được 92
- : đạt được 86
- : đạt được 84
- : đạt được 84
- : đạt được 77
- : đạt được 73
- : đạt được 72
- : đạt được 61
- : đạt được 59
- : đạt được 59
- : đạt được 56
- : đạt được 50
- : đạt được 50
- : đạt được 48
- : đạt được 46
- : đạt được 43
- : đạt được 41
- : đạt được 40
- : đạt được 40
- : đạt được 40
- : đạt được 39
- : đạt được 37
- : đạt được 36
- : đạt được 36
- : đạt được 36
- : đạt được 35
- : đạt được 34
- : đạt được 33
- : đạt được 32
- : đạt được 31
- : đạt được 30
- : đạt được 30
- : đạt được 27
- : đạt được 26
- : đạt được 26
- : đạt được 26
- : đạt được 25
- : đạt được 22
- : đạt được 22
- : đạt được 22
- : đạt được 20
- : đạt được 19
- : đạt được 19
- : đạt được 19
- : đạt được 18
- : đạt được 17
- : đạt được 17
- : đạt được 17
- : đạt được 17
- : đạt được 17
- : đạt được 16
- : đạt được 16
- : đạt được 16
- : đạt được 16
- : đạt được 15
- : đạt được 15
- : đạt được 15
- : đạt được 15
- : đạt được 15
- : đạt được 15
- : đạt được 15
- : đạt được 15
- : đạt được 14
- : đạt được 14
- : đạt được 14
- : đạt được 14
- : đạt được 14
- : đạt được 14
- : đạt được 13
- : đạt được 13
- : đạt được 12
- : đạt được 12
- : đạt được 11
- : đạt được 11
- : đạt được 11
- : đạt được 11
- : đạt được 11
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 10
- : đạt được 9
- : đạt được 9
- : đạt được 9
- : đạt được 9
- : đạt được 9
- : đạt được 9
- : đạt được 8
- : đạt được 8
- : đạt được 8
- : đạt được 8
- : đạt được 8
- : đạt được 8
- : đạt được 8
- : đạt được 7
- : đạt được 7
- : đạt được 7
- : đạt được 7
- : đạt được 7
- : đạt được 7
- : đạt được 7
- : đạt được 7
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 6
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 5
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 4
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 3
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 2
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1
- : đạt được 1