fee là gì? định nghĩa:
fee là gì?, fee được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy fee có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục F có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho fee cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
1.Danh từ
Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu…)
Học phí, lệ phí: tuition fee
Di sản
Quyền hưởng di sản, quyền thừa kế
(sử học) lãnh địa, thái ấp
(Kinh tế): phần đóng góp, phí, phí thị thực, phí thủ tục (cấp giấy tờ)
thù lao
2. Ngoại động từ
Trả tiền thù lao cho (ai)
Đóng lệ phí
Thuê (ai) giúp việc