jockey là gì? định nghĩa:
jockey là gì?, jockey được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy jockey có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục J có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho jockey cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Danh từ
Người cưỡi ngựa đua, dô kề
Jockey Club
hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
Người hầu, người dưới
Động từ
Cưỡi ngựa đua, làm dô kề
Lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
to jockey someone out of something
lừa bịp ai lấy cái gì
to jockey someone into doing something
lừa phỉnh ai làm gì
to jockey for position
dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền…); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng