qa qc là gì? định nghĩa:
qa qc là gì?, qa qc được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy qa qc có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục Q có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho qa qc cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
QA = Quality Assurance: Giám sát, quản lý và đảm bảo chất lượng- Là bộ phận có trách nhiệm quy định sẽ thực hiện các khâu kiểm tra chất lượng sản phẩm ở công đoạn nào, sử dung phương pháp nào, dụng cụ gì để kiểm tra, và kiểm tra theo tiêu chuẩn nào…
QC = Quality Control: Kiểm tra và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Khâu này sẽ được thực hiện xen kẽ ở các công đoạn sản xuất khác nhau để kiểm tra chất lượng của sản phẩm.