bite là gì, bite viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com
21-01-2016 GMT+7

bite là gì? định nghĩa:

bite là gì?, bite được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bite có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình

CÂU TRẢ LỜI

  1. 0
    Machnhien ( Level: 0 ) says:

    Danh từ
    Sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn
    Sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong…)
    Miếng (thức ăn); thức ăn
    a bite of food
    một miếng ăn
    without bite and soup
    không cơm nước gì cả
    Sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương
    Sự cắn câu (cá…)
    Sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc…)
    Vị cay tê (gừng, hạt tiêu…)
    (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)
    Cỏ cho vật nuôi
    bữa ăn nhẹ và nhanh
    Động từ
    Cắn, ngoạm
    to bite one’s nails
    cắn móng tay
    Châm đốt; đâm vào (gươm…)
    to be badly bitten by mosquitoes
    bị muỗi đốt nhiều quá
    Làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn)
    the frost will bite the fruit blossom
    sương giá sẽ làm chột mầm quả
    strong acids bite metals
    axit mạnh ăn mòn kim loại
    pepper and ginger bite the tongue
    hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi
    Cắn câu ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
    Bám chắt, ăn sâu, bắt vào
    the screw does not bite
    đinh ốc không bắt vào được
    the anchor does not bite
    neo không bám chắc
    the brake will not bite
    phanh không ăn
    (nghĩa bóng) lừa bịp
    to bite off
    cắn, cắn đứt ra
    to be bitten with
    say mê, ham mê (cái gì)
    to bite the dust (ground, sand)
    ngã xuống và chết
    to bite one’s lips
    mím môi (để nén giận…)
    to bite off more than one can chew
    cố làm việc gì quá sức mình
    tham thực cực thân
    to bite the bullet
    nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
    to bite someone’s head off
    mắng nhiếc thậm tệ
    the biter bit
    kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
    to bite one’s tongue
    tự kiềm chế mình
    Sb’s bark is worse than his bite
    Trông bề ngoài hung tợn, chứ thực chất không phải vậy
    to bite the hand that feeds one
    ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát
    once bitten, twice shy
    một lần bị cắn là tởn tới già; phải một bận, cạch đến già
    What’s biting him?
    Tại sao hắn lo âu thế?

Comments are closed.


Xem tất cả chuyên mục B
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục B có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho bite cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Liên Quan 





- BẢNG XẾP HẠNG

- ĐỐI TÁC