case là gì? định nghĩa:
case là gì?, case được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy case có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục C có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho case cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
case
1. Trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
Ví dụ: In some cases people have had to wait several weeks for an appointment.
2. (y học) trường hợp, ca
Ví dụ: There was only one malaria case in this province last year.
3. Vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án
Ví dụ: The case will be heard next week.