cause là gì? định nghĩa:
cause là gì?, cause được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy cause có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục C có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho cause cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
cause
1. Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
Ví dụ: Unemployment is a major cause of poverty. (Thất nghiệp là nguyên nhân chính của nghèo đói.)
2. Lẽ, cớ, lý do, động cơ
Ví dụ: The food was excellent—I had no cause for complaint. (Thức ăn quá tuyệt – Tôi không có lý do gì để phàn nàn.)