cavat là gì? định nghĩa:
cavat là gì?, cavat được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy cavat có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục C có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho cavat cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Cà vạt hay caravat (gốc tiếng Pháp: cravate) là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, được thắt dưới cổ áo với hai đầu để nằm dọc xuống ngực áo, đầu có bản to để ra phía trước, che đi hàng nút áo. Cà vạt thường được nam giới mặc cùng với áo sơ-mi và quần tây trong những dịp cần ăn mặc lịch sự, trang trọng. Cà vạt cũng được mặc trong trang phục công sở, lễ phục, đồng phục hay quần áo thời trang.
link to vi.wikipedia.org