chối tỉ là gì? định nghĩa:
chối tỉ là gì?, chối tỉ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy chối tỉ có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục C có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho chối tỉ cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
tỉ = rất nhiều
chối = chối tai, chối mắt, nói chung là không vừa lòng
Từ lóng “chối tỉ” = chối tai hay “chối tai gai mắt”, tức là nó không thuận tai, khó chịu hay khó chấp nhận..; hay Ngán đến tột cùng.