chững chạc là gì? định nghĩa:
chững chạc là gì?, chững chạc được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy chững chạc có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục C có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho chững chạc cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Chững chạc
đứng đắn, đàng hoàng ăn nói chững chạc đi đứng chững chạc