da bánh mật là gì? định nghĩa:
da bánh mật là gì?, da bánh mật được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy da bánh mật có 7 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục D có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho da bánh mật cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Da ngăm đen, bóng, săn chắc
màu nâu hồng, giống như màu bánh mật, vẻ khoẻ mạnh
Bánh lam từ mât ông
là da ngăm đen
ám chỉ da người ấy giống màu mật
da bánh mật là vì đó là một làn da rám nắng khỏe khoắn, có màu giống bánh mật
Nước da màu nâu