dân công là gì? định nghĩa:
dân công là gì?, dân công được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy dân công có 2 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục D có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho dân công cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong một thời hạn quy định.
Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. Đoàn dân công đắp đê. Đi dân công phục vụ tiền tuyến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “dân công”. Những từ phát âm/đánh vần giống như “dân công”: . dân chúng dân công dẫn chứng