dtc là gì? định nghĩa:
dtc là gì?, dtc được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy dtc có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục D có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho dtc cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
dtc
Design To Cost
Depository Trust Company
Design Time Controls
DeskTop Conferencing
Developmental Test Command
Digital Telephone Controller
Digital Transmission Channel
Digital Trunk Controller
Dual Temperature Controller
Data Technology Corporation
Decoder Time Clock
Desert Test Center
Desert Tortoise Council
Desk-Top Computer
Diagnostic Trouble Code
Digital Transmit Command
Disability tax credit
Distributed Transaction Coordinator
D-tubocurarine – also d-TC
Diethyldithiocarbamate – also DDC, DDTC, DETC, DEDTC, DEDC, DETCA, Dithiocarb and DED
Differentiated thyroid carcinomas – also DTCs
Dithiocarbamates – also DTCs
Desktop Tactical Computer – also DTC-2
Disseminated tumor cells – also DTCs
D-Tubocurarine chloride – also d-TC