ex là gì, ex viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com
21-01-2016 GMT+7

ex là gì? định nghĩa:

ex là gì?, ex được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy ex có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình

CÂU TRẢ LỜI

  1. 0
    misayuusaki says:

    loại từ: tiền tố. (prefix)
    tiền tố là những từ đứng trước ghép vào một từ khác để bổ sung hoặc làm thay đổi ý nghĩa của từ đó
    ý nghĩa: trước, cũ, đã qua, ra ngoài
    cách dùng: ex là một tiền tố trong tiếng anh, thêm vào trước một từ khách để tạo ra ý nghĩa trước, đã qua, đã cũ. bản thân ‘ex’ không phải là một từ hoàn chỉnh mà nó chỉ là một từ mang chức năng ngữ pháp bổ sung ý nghĩa cho từ theo sau nó.
    một vài ví dụ
    boyfriend – thêm tiền tố ex- ex-boyfriend: bạn trai cũ
    girlfriend – thêm tiền tố ex – ex-girlfriend : bạn gái cũ
    wife – thêm tiền tố ex – ex-wife : vợ cũ, vợ trước
    husband – thêm tiền tố ex -ex- husband: chồng cũ, chồng trước
    pupil – thêm tiền tố ex -ex-pupil : cựu học sinh
    chairman – thêm tiền tố ex -ex-chairman: cự chủ tịch
    include – thêm tiền tố ex – exclude : loại ra, trừ ra
    import – thêm tiền tố ex – export : xuất khẩu
    exit : lối ra, cửa ra
    extract : chiết xuất, tác ra, trích ra

Comments are closed.


Xem tất cả chuyên mục E
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục E có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho ex cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Liên Quan 





- BẢNG XẾP HẠNG

- ĐỐI TÁC