IPC là gì, IPC viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com
21-01-2016 GMT+7

IPC là gì? định nghĩa:

IPC là gì?, IPC được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy IPC có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình

CÂU TRẢ LỜI

  1. 0
    thuongdam27 ( Level: 8 ) says:

    IPC là tiêu chuẩn/đặc tính kỹ thuật được áp dụng cho ngành công nghiệp lắp ráp điện tử, bộ tiêu chuẩn IPC do Hiệp hội kết nối điện tử công nghiệp (Association Connecting Electronics Industries) ban hành thống nhất cho ngành bao gồm các vấn đề như sau: (xem thêm)
    (Tạm dịch các mục chính)
    General documents (Các bộ tài liệu tổng thể)
    IPC-T-50 Terms and Definitions
    IPC-2615 Printed Board Dimensions and Tolerances
    IPC-D-325 Documentation Requirements for Printed Boards
    IPC-A-31 Flexible Raw Material Test Pattern
    IPC-ET-652 Guidelines and Requirements for Electrical Testing of Unpopulated Printed Boards
    Design specifications (Đặc tính kỹ thuật cho thiết kế)
    IPC- 2221 Generic Standard on Printed Board Design
    IPC-2223 Sectional Design Standard for Flexible Printed Boards
    Material specifications (Đặc tính kỹ thuật nguyên vật liệu)
    IPC-FC-234 Pressure Sensitive Adhesives Assembly Guidelines for Single-Sided and Double-Sided Flexible Printed Circuits
    IPC-4562 Metal Foil for Printed Wiring Applications
    IPC-4101 Laminate Prepreg Materials Standard for Printed Boards
    IPC-4202 Flexible Base Dielectrics for Use in Flexible Printed Circuitry
    IPC-4203 Adhesive Coated Dielectric Films for Use as Cover Sheets for Flexible Printed Circuitry and Flexible Adhesive Bonding Films
    IPC-4204 Flexible Metal-Clad Dielectrics for Use in Fabrication of Flexible Printed Circuitry
    Performance and inspection documents (Tài liệu về thực hiện và kiểm tra)
    IPC-A-600 Acceptance of Printed Wiring Boards
    IPC-A-610 Acceptability of Electronic Assemblies
    IPC-6011 Generic Performance Specification for Printed Boards
    IPC-6013 Specification for Printed Wiring, Flexible and Rigid-Flex
    IPC- 6202 IPC/JPCA Performance Guide Manual for Single- and Double-Sided Flexible Printed Wiring Boards
    PAS-62123 Performance Guide Manual for Single & Double Sided Flexible Printed Wiring Boards
    IPC-TF-870 Qualification and Performance of Polymer Thick Film Printed Boards
    Flex assembly and materials standards (Tiêu chuẩn cho nguyên liệu và lắp ráp PCB mềm)
    IPC-FA-251 Assembly Guidelines for Single and Double Sided Flexible Printed Circuits
    IPC-3406 Guidelines for Electrically Conductive Surface Mount Adhesives
    IPC-3408 General Requirements for Anisotropically Conductive Adhesives Films

Comments are closed.


Xem tất cả chuyên mục I
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục I có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho IPC cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Liên Quan 





- BẢNG XẾP HẠNG

- ĐỐI TÁC