khả ái là gì? định nghĩa:
khả ái là gì?, khả ái được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy khả ái có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục K có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho khả ái cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Chỉ khuôn mặt mang nét đáng yêu, hài hoà, khiến người khác cảm thấy quý mến ngay khi nhìn thấy. Từ này thường để chỉ khuôn mặt nữ giới.
VD: Cô ấy trông thật khả ái