lai là gì? định nghĩa:
lai là gì?, lai được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy lai có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục L có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho lai cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
MỤC LỤC
1 Danh từ
1.1 (Phương ngữ) gấu (quần, áo)
2 Danh từ
2.1 (Phương ngữ) phân
3 Động từ
3.1 lai giống (nói tắt)
4 Tính từ
4.1 được sinh ra từ cha mẹ thuộc dân tộc khác nhau, hay được tạo ra bằng lai giống
4.2 pha tạp do vay mượn, bắt chước của nước ngoài một cách sống sượng, chắp vá
5 Động từ
5.1 (Phương ngữ) đèo bằng xe đạp, xe máy
5.2 (phương tiện vận tải đường thuỷ) đưa đi kèm theo
Danh từ
(Phương ngữ) gấu (quần, áo)
lai quần
Danh từ