lăn tăn là gì? định nghĩa:
lăn tăn là gì?, lăn tăn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy lăn tăn có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục L có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho lăn tăn cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
nhỏ, đều, có nhiều và chen sát nhau mụn lăn tăn mưa lăn tăn Đồng nghĩa: lăn phăn có nhiều gợn nước nhỏ hay tăm nhỏ nổi lên liên tiếp và chen sát nhau trên bề mặt nước sôi lăn tăn sóng nước lăn tăn Đồng nghĩa: lăm tăm