lead là gì? định nghĩa:
lead là gì?, lead được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy lead có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục L có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho lead cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
/led/
ngoại động từ led
/led/
lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
chỉ huy, đứng đầu
đưa đến, dẫn đến
trải qua, kéo dài (cuộc sống…)
làm cho, khiến cho
(đánh bài) đánh trước tiên
hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan
danh từ
chì
(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu
(ngành in) thanh cỡ
than chì (dùng làm bút chì)
(số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
đạn chì
ngoại động từ
buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
(ngành in) đặt thành cỡ[li:d]
danh từ
(kỹ thuật) bước (răng ren)
sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu
vị trí đứng đầu
(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính
dây dắt (chó)
(đánh bài) quyền đánh đầu tiên
máng dẫn nước (đến cối xay lúa)
(điện học) dây dẫn chính
(điện học) sự sớm (pha)
nội động từ
chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
(đánh bài) đánh đầu tiên