lương là gì? định nghĩa:
lương là gì?, lương được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy lương có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục L có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho lương cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
– Danh từ :hàng dệt mỏng bằng tơ, ngày trước thường dùng để may áo dài đàn ông
vd: áo lương
– Danh từ:
+cái ăn dự trữ, thường là ngũ cốc như gạo, ngô, khoai, sắn…
vd: kho lương mang theo lương ăn đường
+tiền công trả định kì cho người lao động
lvd: àm công ăn lương được tăng lương
– Danh từ
Khẩu ngữ) người không theo đạo Kitô (nói khái quát); phân biệt với giáo
vd: đoàn kết lương giáo
– Tính từ :Cái tốt, cái đẹp
vd: lương tâm, lương thiện