mã là gì? định nghĩa:
mã là gì?, mã được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy mã có 5 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục M có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho mã cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho mã cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Mã là tiếng hán,dịch ra là Ngựa
Mã là tiếng Hán của con ngựa trong tiếng việt. Đồng thời, thường trên các bàn cờ tướng, cờ vua thì người ta thường dùng tiếng hán của con vật trung thành này thay vì là “ngựa”
Mã là ngựa, mã hóa, mã hiệu, mật mã…ở đây chỉ loài ngựa, thú, được thuần hóa
Tiếng hán tiếng việt có nghĩa là Ngựa
Mã là ngựa, mã hóa, mã hiệu, mật mã…ở đây chỉ loài ngựa, thú, được thuần hóa