mỡ phần là gì? định nghĩa:
mỡ phần là gì?, mỡ phần được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy mỡ phần có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục M có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho mỡ phần cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Mỡ ở gáy lợn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “mỡ phần”. Những từ phát âm/đánh vần giống như “mỡ phần”: . má phấn màu phấn mộ phần mỡ phần mưa phùn mưu phản. Những từ có chứa “mỡ phần” in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn phản ứng phản xạ phần phản phế phẩm phạm mặt more…