phá là gì? định nghĩa:
phá là gì?, phá được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy phá có 5 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục P có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho phá cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Bật mạnh không kìm giữ được.
Phá lên cười.
Phá chạy tháo thân
(Vết thương) Bung loét, lở ra.
Vết thương phá lở.
Vượt lên, làm cho cái cũ vô giá trị.
Phá kỉ lục.
Làm cho hư hỏng.
Phá nhà.
Phá vỡ kế hoạch.
Vùng nước mặn có dải đất cát ngăn cách với biển, thông ra bởi dòng nước hẹp.
Thương em, anh cũng muốn vô,.
Sợ truông nhà.
Hồ, sợ phá.
Tam.
Giang.