quan quân là gì, quan quân viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com
21-01-2016 GMT+7

quan quân là gì? định nghĩa:

quan quân là gì?, quan quân được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy quan quân có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình

CÂU TRẢ LỜI

  1. 0
    mayanh ( Level: 3 ) says:

    Lực lượng vũ trang của Nhà nước phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “quan quân”. Những từ phát âm/đánh vần giống như “quan quân”: . quan quân quan quyền quán quân quằn quặn quân quản. Những từ có chứa “quan quân” in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Quan Hầu chủ quan cơ quan bá quan quan hệ quan điểm họ hàng kiểm sát liên quan quan more…

Comments are closed.


Xem tất cả chuyên mục Q
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục Q có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho quan quân cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Liên Quan 





- BẢNG XẾP HẠNG

- ĐỐI TÁC