shunt là gì? định nghĩa:
shunt là gì?, shunt được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy shunt có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục S có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho shunt cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
shunt
/ʃʌnt/
động từ
chuyển hướng
(ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép
hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)
(điện học) mắc sun
danh từ
sự chuyển, sự tránh
chỗ bẻ ghi sang đường xép