sờn lòng là gì, sờn lòng viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com
21-01-2016 GMT+7

sờn lòng là gì? định nghĩa:

sờn lòng là gì?, sờn lòng được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy sờn lòng có 4 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình

CÂU TRẢ LỜI

  1. 0
    hoangnamanh ( Level: 0 ) says:

    lung lay, dao động trước khó khăn, thử thách nản chí sờn lòng gian khổ không sờn lòng Đồng nghĩa: nao núng, sờn

  2. 0
    hoangnamanh ( Level: 0 ) says:

    đg. (thường dùng trong câu có ý phủ định). Lung lay, dao động trước khó khăn, thử thách. Thất bại không sờn lòng.

  3. 0
    hoangnamanh ( Level: 0 ) says:

    đg. (thường dùng trong câu có ý phủ định). Lung lay, dao động trước khó khăn, thử thách. Thất bại không sờn lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “sờn lòng”. Những từ phát âm/đánh vần giống như “sờn lòng”: . sản lượng sẵn lòng Sơn Lang Sơn Long Sơn Lương sờn lòng. Những từ có chứa “sờn lòng” in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lòng cam lòng xao xuyến đành lòng đau lòng cầm lòng lấy lòng vừa lòng bận lòng bằng lòng more…

Comments are closed.


Xem tất cả chuyên mục S
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục S có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho sờn lòng cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Liên Quan 





- BẢNG XẾP HẠNG

- ĐỐI TÁC