thăng hoa là gì? định nghĩa:
thăng hoa là gì?, thăng hoa được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy thăng hoa có 3 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục T có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho thăng hoa cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Thăng hoa như một bức tranh thành công về mục tiêu, đạt mục tiêu đạt sự thăng hoa
Thăng có nghĩa là tăng, phát triển
Hoa: thảm hoa, thảm đỏ
Thăng hoa là tăng cao,
VD: Thăng quan tiến chức, có nghĩa là chức cao vọng trọng ngày càng tăng.
Thăng hoa giống như thành công rực rỡ, hạnh phúc thăng hoa, biểu hiện mức độ