underwater là gì? định nghĩa:
underwater là gì?, underwater được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy underwater có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục U có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho underwater cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Tính từ
Ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới mặt nước
underwater cameras
máy quay phim dưới nước
Phó từ
Dưới mặt nước
the duck disappeared underwater
con vịt biến mất dưới mặt nước
Danh từ
Nước ngầm
Chỗ sâu; nước dưới sâu
Chuyên ngành
Toán & tin
nước ngầm
Hóa học & vật liệu
dưới mặt nước
Xây dựng
ở dưới mặt nước
Kỹ thuật chung
chìm
underwater hull
phần thân chìm (tàu)
underwater reactor
lò phản ứng chìm
underwater torch
đê mỏ hàn chìm
dưới nước
Giải thích EN: Designed to be used underwater.
Giải thích VN: Được thiết kế để dùng dưới nước.
Fixed Distributed – UnderWater Segment (FDS- UWS)
đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
range of underwater pipeline
tuyến đường ống ngầm dưới nước
underwater acoustics
âm học dưới nước
underwater antenna
ăng ten dưới nước
underwater blasting
sự nổ mìn dưới nước
underwater camera
máy ảnh chụp dưới nước
underwater concrete
bê tông dưới nước
underwater concreting
sự đổ bêtông dưới nước
underwater construction
công trình dưới nước
underwater construction
sự xây dựng dưới nước
underwater cutting blowpipe
mỏ hàn cắt dưới nước
underwater ditch
rãnh ngầm dưới nước
underwater drill
sự khoan dưới nước
underwater drilling
sự khoan dưới nước
underwater excavation
sự đào đất dưới nước
underwater excavation
sự đào dưới nước
underwater foundation
móng dưới nước
underwater gravimeter
trọng lực kế dưới nước
underwater housing
vỏ chụp dưới nước (máy ảnh)
underwater line
đường ống dưới nước
underwater loudspeaker
loa dưới nước
underwater paint
sơn dưới nước
underwater pipeline crossing
ống nối dưới nước
underwater rock fill
sự đổ đá dưới nước
underwater signal
tín hiệu dưới nước
underwater structures
công trình dưới nước
underwater tube
hầm dưới nước
underwater welding
sự hàn dưới nước
underwater work
công tác dưới nước
underwater work
công trình dưới nước
nước ngầm
free underwater
nước ngầm không áp