update là gì? định nghĩa:
update là gì?, update được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy update có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục U có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho update cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Ngoại động từ
Làm cho cập nhật, hiện đại hoá
to update a dictionary
cập nhật một cuốn từ điển
Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
I updated the committee on our progress
tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta
danh từ
Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
an update on the political situation
một tin tức mới nhất về tình hình chính trị
Hình Thái Từ
Ved : Updated
Ving: Updating
Chuyên ngành
Xây dựng
điều chỉnh
Cơ – Điện tử
(v) cập nhật, điều chỉnh
Toán & tin
cập nhật, nhật tu
làm tươi lại
phiên bản mới nhất
sự cập nhật
deferred update
sự cập nhật chậm
Kỹ thuật chung
cập nhật hóa
nhập
Automatic Line Record Update (ALRU)
cập nhập dữ liệu đường dây tự động
enter/update mode
chế độ nhập/cập nhật
File Update Information Function (FUI)
chức năng thông tin cập nhập tệp
LDAP Directory Update (LDUP)
Cập nhập thư mục LDAP
update right
quyền cập nhập
nhật tu
hiện đại hóa
Kinh tế
cập nhật
điều chỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
amend , modernize , refresh , refurbish , rejuvenate , renew , renovate , restore , revise
Từ trái nghĩa
verb
antique , make old