urban là gì? định nghĩa:
urban là gì?, urban được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy urban có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục U có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho urban cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho urban cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Tính từ
(thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố
urban population
nhân dân thành thị
urban area
khu vực đô thị
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thành thị
Kỹ thuật chung
đô thị
đồ thị
thành phố
urban arterial highway
đường trục ô tô thành phố
urban electric network
lưới điện thành phố
urban land
đất thành phố
urban main street
đường phố chính của thành phố
urban network
mạng thành phố (viễn thông)
urban renewal
nâng cấp trong thành phố
urban road network
mạng đường bộ thành phố
urban run-off
dòng người trong thành phố
urban telephone network
mạng điện thoại thành phố
urban traffic
giao thông thành phố
urban water management
sự quản lý nước thành phố
Kinh tế
ở thành phố
ở thành thị
thành thị
urban drift
sự dồn về thành thị
urban ecology
sinh thái học thành thị
urban pollution
ô nhiễm thành thị
urban population
dân số thành thị
urban renewal
cải tạo thành thị
urban structure
cấu trúc thành thị
urban worker
công nhân thành thị
thuộc thành phố
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
burghal , central , citified , civic , civil , downtown , inner-city , metropolitan , municipal , nonrural , oppidan , popular , public , town , village , city , cosmopolitan
Từ trái nghĩa
adjective
country , rural , suburban