xem chừng là gì? định nghĩa:
xem chừng là gì?, xem chừng được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy xem chừng có 2 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Comments are closed.
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục X có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho xem chừng cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Động từ
(Khẩu ngữ) chú ý đề phòng điều không hay có thể xảy ra
xem chừng kẻo ngã
Đồng nghĩa: coi chừng
Phụ từ
tổ hợp biểu thị ý nhận định một cách không hoàn toàn chắc chắn, trên cơ sở những gì đã thấy, đã quan sát được
tình hình xem chừng không ổn
xem chừng hắn đã núng thế
Đồng nghĩa: trông chừng, ý chừng
Phụ từ
tổ hợp biểu thị ý phỏng đoán về người nào đó, trên cơ sở căn cứ vào những điều đã nhận thấy, đã quan sát được
Đồng nghĩa: ý chừng